TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ Giao Hữu ĐTQG

 

Kèo bóng đá Giao Hữu ĐTQG

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu
03/06
00:30

Tunisia Burkina Faso

Phong độ

0-0.5

0.95
0.87
 

1.5-2

0.84
0.96
 

2.28
3.55
2.76

0

0.66
-0.84
 

0.5-1

0.92
0.88
 

03/06
20:00

Malaysia Cape Verde

Phong độ

 
0.5

0.86
0.96
 

2.5

-0.99
0.79
 

3.40
1.96
3.40

 
0-0.5

0.74
-0.93
 

1

0.97
0.83
 

04/06
19:30

Thái Lan Ấn Độ

Phong độ

1

-0.96
0.78
 

2.5

0.88
0.92
 

1.59
4.75
3.55

0-0.5

0.76
-0.94
 

1

0.92
0.88
 

04/06
20:00

Bangladesh Bhutan

Phong độ

1-1.5

-0.98
0.80
 

2-2.5

1.00
0.80
 

1.37
7.20
3.95

0.5

-0.96
0.78
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

05/06
18:30

Singapore Maldives

Phong độ

1.5

0.92
0.90
 

2.5-3

0.85
0.95
 

1.27
7.70
4.85

0.5

0.79
-0.97
 

1-1.5

-0.97
0.77
 

05/06
19:00

Hồng Kông Nepal

Phong độ

1.5

0.85
0.97
 

2.5-3

0.92
0.88
 

1.24
8.70
5.00

0.5-1

0.99
0.83
 

1-1.5

-0.99
0.79
 

05/06
19:00

Campuchia Tajikistan

Phong độ

 
1-1.5

0.95
0.87
 

2.5

0.82
0.98
 

6.90
1.33
4.45

 
0.5

0.89
0.93
 

1

0.80
1.00
 

05/06
22:59

Georgia Đảo Faroe

Phong độ

1-1.5

0.80
-0.98
 

2.5-3

0.85
0.95
 

1.33
6.70
4.60

0.5

0.84
0.98
 

1-1.5

1.00
0.80
 

05/06
22:59

Algeria Rwanda

Phong độ

1.5-2

0.88
0.94
 

3

1.00
0.80
 

1.19
9.90
5.50

0.5-1

0.92
0.90
 

1-1.5

0.96
0.84
 

06/06
01:00

CHDC Congo Mali

Phong độ

0

-0.96
0.78
 

1.5-2

0.80
1.00
 

2.79
2.42
2.87

0

-0.98
0.80
 

0.5-1

0.95
0.85
 

06/06
01:30

Belarus Kazakhstan

Phong độ

0.5-1

0.86
0.96
 

2

1.00
0.80
 

1.64
5.30
3.10

0-0.5

0.83
0.99
 

0.5-1

0.79
-0.99
 

06/06
22:59

Bulgaria Síp

Phong độ

0.5-1

0.95
0.87
 

2-2.5

0.99
0.81
 

1.72
4.25
3.30

0-0.5

0.86
0.96
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

07/06
00:00

Kosovo Armenia

Phong độ

0.5-1

0.78
-0.96
 

2.5-3

0.98
0.82
 

1.57
4.65
3.75

0-0.5

0.73
-0.92
 

1-1.5

-0.90
0.70
 

07/06
00:00

Nga Nigeria

Phong độ

0.5-1

0.91
0.91
 

2-2.5

0.90
0.90
 

1.70
4.20
3.40

0-0.5

0.84
0.98
 

1

-0.96
0.76
 

07/06
00:00

Luxembourg Slovenia

Phong độ

0

0.87
0.95
 

1.5-2

0.94
0.86
 

2.65
2.61
2.77

0

0.90
0.92
 

0.5-1

-0.96
0.76
 

07/06
00:30

Hungary Thụy Điển

Phong độ

0

0.87
0.95
 

2.5

0.88
0.92
 

2.42
2.50
3.25

0

0.88
0.94
 

1

0.83
0.97
 

07/06
00:30

Nam Phi Tanzania

Phong độ

0.5-1

0.88
0.94
 

2

0.99
0.81
 

1.66
5.00
3.15

0-0.5

0.88
0.94
 

0.5-1

0.87
0.93
 

07/06
01:45

Scotland Iceland

Phong độ

0.5-1

0.94
0.88
 

2.5

0.94
0.86
 

1.72
4.00
3.45

0-0.5

0.90
0.92
 

1

0.90
0.90
 

07/06
01:45

Ireland Senegal

Phong độ

0

-0.92
0.73
 

1.5-2

0.96
0.84
 

2.86
2.44
2.77

0

-0.96
0.78
 

0.5-1

-0.96
0.76
 

07/06
01:45

Ba Lan Moldova

Phong độ

1.5-2

1.00
0.82
 

2.5-3

0.86
0.94
 

1.21
9.40
5.20

0.5-1

0.91
0.91
 

1-1.5

0.98
0.82
 

07/06
03:00

Ma Rốc Tunisia

Phong độ

0.5-1

0.92
0.90
 

2-2.5

0.84
0.96
 

1.67
4.40
3.40

0-0.5

0.82
1.00
 

1

0.95
0.85
 

07/06
20:00

Latvia Azerbaijan

Phong độ

0

0.77
-0.92
 

2-2.5

-0.96
0.80
 

2.49
2.75
3.15

0

0.84
-0.98
 

0.5-1

0.71
-0.85
 

08/06
00:00

Đan Mạch Bắc Ireland

Phong độ

1

0.86
1.00
 

2-2.5

0.90
0.94
 

1.46
6.70
4.00

0.5

-0.89
0.75
 

1

-0.90
0.76
 

08/06
01:45

Hy Lạp Slovakia

Phong độ

0.5-1

-0.98
0.84
 

2

0.79
-0.95
 

1.80
4.50
3.30

0-0.5

1.00
0.86
 

0.5-1

0.76
-0.93
 

08/06
02:30

Canada Ukraina

Phong độ

0-0.5

0.88
0.94
 

2-2.5

0.80
1.00
 

2.09
3.00
3.25

0-0.5

-0.83
0.65
 

1

1.00
0.80
 

08/06
02:30

Mỹ T.N.Kỳ

Phong độ

0

-0.96
0.82
 

2.5-3

0.99
0.85
 

2.60
2.38
3.60

0

-0.97
0.83
 

1

0.73
-0.89
 

08/06
03:00

Mexico Thụy Sỹ

Phong độ

0-0.5

1.00
0.86
 

2-2.5

0.88
0.96
 

2.28
3.00
3.25

0

0.69
-0.83
 

1

0.99
0.85
 

08/06
06:15

New Zealand B.B.Ngà

Phong độ

 
0.5

0.94
0.88
 

2-2.5

1.00
0.80
 

3.70
1.88
3.15

 
0-0.5

0.77
-0.95
 

0.5-1

0.66
-0.86
 

08/06
22:00

CHDC Congo Madagascar

Phong độ

0.5

0.85
-0.99
 

2

0.80
-0.96
 

1.85
4.10
2.99

0-0.5

-0.99
0.85
 

0.5-1

0.82
-0.98
 

08/06
22:59

Georgia Cape Verde

Phong độ

0.5-1

0.96
0.90
 

2-2.5

0.96
0.88
 

1.73
4.45
3.15

0-0.5

0.91
0.95
 

1

-0.89
0.73
 

09/06
22:59

Liechtenstein Scotland

Phong độ

 
2.5

0.99
0.83
 

3.5

0.99
0.81
 

17.50
1.05
8.80

 
1

-0.92
0.73
 

1.5

0.98
0.82
 

10/06
00:00

Kosovo Comoros

Phong độ

1

0.94
0.94
 

2.5-3

0.88
0.99
 

1.57
4.95
4.15

0-0.5

0.74
-0.93
 

1-1.5

-0.95
0.75
 

10/06
01:00

Montenegro Armenia

Phong độ

0.5

0.94
0.88
 

2.5-3

1.00
0.80
 

1.94
3.20
3.45

0-0.5

-0.94
0.76
 

1

0.77
-0.97
 

10/06
03:00

Ma Rốc Benin

Phong độ

1.5-2

0.80
-0.98
 

2.5

0.77
-0.97
 

1.15
13.00
5.80

0.5-1

0.77
-0.95
 

0.5-1

1.00
1.00
 

10/06
20:00

Mozambique Zimbabwe

Phong độ

0-0.5

-0.99
0.81
 

1.5

0.84
0.96
 

2.29
3.20
2.67

0

0.66
-0.84
 

0.5

0.76
-0.96
 

10/06
22:59

Azerbaijan Hungary

Phong độ

 
1

0.80
-0.98
 

2.5

1.00
0.80
 

5.30
1.57
3.90

 
0-0.5

-0.93
0.75
 

1

0.89
0.91
 

10/06
22:59

Slovenia Bosnia & Herz

Phong độ

0.5

0.94
0.88
 

2

0.81
0.99
 

1.94
4.10
3.15

0-0.5

-0.95
0.77
 

0.5-1

0.76
-0.96
 

11/06
00:00

Đan Mạch Lithuania

Phong độ

2-2.5

0.83
0.99
 

3

0.82
0.98
 

1.10
20.00
8.50

1

0.91
0.91
 

1-1.5

0.82
0.98
 

11/06
00:00

Thụy Điển Algeria

Phong độ

0.5

0.97
0.85
 

2.5

0.82
0.98
 

1.97
3.35
3.60

0-0.5

-0.92
0.73
 

1

0.81
0.99
 

11/06
00:00

Belarus Nga

Phong độ

 
0.5-1

0.93
0.89
 

2.5

0.90
0.90
 

4.70
1.68
3.70

 
0-0.5

0.95
0.87
 

1

0.86
0.94
 

11/06
01:45

Slovakia Israel

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.78
 

2-2.5

0.85
0.95
 

2.33
2.86
3.30

0

0.76
-0.94
 

1

-0.97
0.77
 

11/06
01:45

Bắc Ireland Iceland

Phong độ

0.5

-0.97
0.85
 

2-2.5

-0.94
0.81
 

2.03
3.75
3.10

0-0.5

-0.88
0.69
 

0.5-1

0.72
-0.93
 

11/06
01:45

Anh Senegal

Phong độ

1

0.88
1.00
 

2.5

0.98
0.89
 

1.49
6.00
4.15

0.5

-0.93
0.74
 

1

1.00
1.00
 

11/06
01:45

Luxembourg Ireland

Phong độ

 
0.5

0.86
0.96
 

2

0.88
0.92
 

4.20
1.94
3.05

 
0-0.5

0.72
-0.90
 

0.5-1

0.81
0.99
 

11/06
01:45

Hy Lạp Bulgaria

Phong độ

1.5-2

0.98
0.84
 

3

0.98
0.82
 

1.26
9.30
5.50

0.5-1

-0.95
0.77
 

1-1.5

-0.98
0.78
 

11/06
04:00

New Zealand Ukraina

Phong độ

 
0.5-1

0.97
0.91
 

2-2.5

0.99
0.88
 

5.00
1.65
3.65

 
0-0.5

1.00
0.82
 

1

0.93
0.87
 

11/06
07:00

Mỹ Thụy Sỹ

Phong độ

 
0-0.5

1.00
0.89
 

2.5

0.93
0.95
 

3.30
2.16
3.50

 
0-0.5

0.72
-0.84
 

1

0.91
0.97
 

11/06
07:45

Canada B.B.Ngà

Phong độ

0-0.5

0.92
0.97
 

2-2.5

0.88
0.92
 

2.23
3.15
3.50

0-0.5

-0.84
0.66
 

1

-0.94
0.82
 

11/06
08:00

Mexico T.N.Kỳ

Phong độ

0-0.5

0.99
0.90
 

2.5-3

0.82
-0.94
 

2.24
3.00
3.70

0

0.72
-0.84
 

1-1.5

-0.96
0.84
 

13/06
22:59

Nam Phi Comoros

Phong độ

0.5-1

0.79
-0.97
 

1.5-2

0.93
0.87
 

1.54
6.30
3.20

0-0.5

0.82
1.00
 

0.5-1

-0.97
0.77
 

15/06
17:00

Madagascar Comoros

Phong độ

0

-0.93
0.80
 

1.5-2

0.70
-0.84
 

2.84
2.45
2.78

0

-0.94
0.82
 

0.5-1

0.90
0.96
 

15/06
20:00

Angola Nam Phi

Phong độ

0

0.79
-0.92
 

1.5-2

0.78
-0.98
 

2.50
2.93
2.64

0

0.82
-0.94
 

0.5-1

0.97
0.83
 

Thông tin kèo bóng đá Giao Hữu ĐTQG

Kèo bóng đá Giao Hữu ĐTQG trực tuyến mới nhất của các trận đấu ngày hôm nay ngày 26/06/2025 cập nhật liên tục theo thời gian thực, theo múi giờ của Việt Nam.

 

Tỷ lệ cược bóng đá, tỷ lệ chấp, tỷ lệ kèo Châu Á, Châu âu, tài xỉu bóng đá Giao Hữu ĐTQG được bóng đá Wap cập nhật liên tục cho tới trước khi trận đấu diễn ra, update thay đổi kèo từng trận 5 phút 1 lần.

 

Tỷ lệ bóng đá Giao Hữu ĐTQG được cập nhật theo từng vòng đấu, theo hiệp 1(HT) và cả trận(FT) để quý vị dễ dàng theo dõi.

 

Quý vị cũng có thể theo biến động kèo bóng đá Quốc Tế theo từng vòng đấu: vòng 1, 2, 3, 4, ... (với giải VĐQG) hoặc vòng đấu giải đấu cúp: vòng bảng, tứ kết, bán kết và chung kết.

08:0027/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

08:0027/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

02:0027/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

02:0027/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

08:0026/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

08:0026/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

02:0026/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

02:0026/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Arsenal 0 0 0
2 Aston Villa 0 0 0
3 Bournemouth 0 0 0
4 Brentford 0 0 0
5 Brighton 0 0 0
6 Burnley 0 0 0
7 Chelsea 0 0 0
8 Crystal Palace 0 0 0
9 Everton 0 0 0
10 Fulham 0 0 0
11 Leeds Utd 0 0 0
12 Liverpool 0 0 0
13 Man City 0 0 0
14 Man Utd 0 0 0
15 Newcastle 0 0 0
16 Nottingham Forest 0 0 0
17 Sunderland 0 0 0
18 Tottenham 0 0 0
19 West Ham Utd 0 0 0
20 Wolves 0 0 0