BẢNG XẾP HẠNG Aus South Sup.League

Bảng xếp hạng Aus South Sup.League mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | N.E. MetroStars |
|
15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 12 | 26 | 38 |
2 | Croydon Kings |
|
15 | 9 | 0 | 6 | 32 | 23 | 9 | 27 |
3 | FK Beograd (AUS) |
|
15 | 9 | 0 | 6 | 29 | 22 | 7 | 27 |
4 | Adelaide Utd U21 |
|
15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 24 | 4 | 24 |
5 | Adelaide City |
|
15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 24 | -1 | 23 |
6 | Playford Patriots |
|
15 | 7 | 1 | 7 | 31 | 24 | 7 | 22 |
7 | Campbelltown City |
|
15 | 6 | 2 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 |
8 | Adelaide Comets |
|
15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 22 | -7 | 19 |
9 | West Torrens |
|
15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 29 | -7 | 16 |
10 | Para Hills Knights |
|
15 | 4 | 4 | 7 | 23 | 32 | -9 | 16 |
11 | Modbury Jets |
|
15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 13 |
12 | Adelaide Raiders |
|
15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 27 | -11 | 12 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- PlayOff Vô địch
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia