BẢNG XẾP HẠNG Aus FB West Premier

Bảng xếp hạng Aus FB West Premier mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City |
|
13 | 11 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 35 |
2 | Olympic Kingsway |
|
13 | 9 | 2 | 2 | 32 | 13 | 19 | 29 |
3 | Perth Glory U21 |
|
13 | 7 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 25 |
4 | Perth RedStar |
|
13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 |
5 | Perth SC |
|
13 | 5 | 5 | 3 | 26 | 21 | 5 | 20 |
6 | Western Knights |
|
12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 21 | -5 | 16 |
7 | Stirling Macedonia |
|
13 | 4 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 |
8 | Armadale SC |
|
12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 13 |
9 | Sorrento |
|
13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 22 | -9 | 12 |
10 | Balcatta Etna |
|
13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 12 |
11 | Fremantle City |
|
13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 35 | -19 | 8 |
12 | Floreat Athena |
|
13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 30 | -19 | 4 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia